Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chất khí
chất khí
Các từ đồng nghĩa:
khi
hổi
khí tự nhiên
gạ
đầy hơi
xỉ
xả
khí nén
khí oxy
khí cácbonic
khí amoniac
khí metan
khí heli
khí nitơ
khí argon
khí hydro
khí lưu huỳnh
khí ozon
khí cacbon
khí thải
Chia sẻ bài viết: