bức xạ
Các từ đồng nghĩa:
- bức xạ nhiệt
- bức xạ điện từ
- sóng điện từ
- bức xạ Mặt Trời
- bức xạ hồng ngoại
- bức xạ gamma
- bức xạ beta
- bức xạ alpha
- bức xạ ion hóa
- bức xạ tia X
- phát xạ
- phát ra
- tỏa nhiệt
- tỏa sóng
- sóng phát
- sóng tỏa
- năng lượng phát ra
- năng lượng bức xạ
- bức xạ quang
- bức xạ vi sóng