Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
năng lượng
năng lượng
Các từ đồng nghĩa:
sinh lực
sức sống
sức mạnh
sức lực
năng lực
khí lực
động lực
cường độ
sức chịu đựng
tinh thần
năng lượng điện
năng lượng mặt trời
năng lượng tái tạo
năng lượng hóa học
năng lượng cơ học
năng lượng nhiệt
năng lượng gió
năng lượng sinh học
năng lượng hạt nhân
năng lượng động
Chia sẻ bài viết: