Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phó thác
phó thác
Các từ đồng nghĩa:
giao phó
ủy thác
ủy quyền
uỷ nhiệm
gửi gắm
chuyển nhượng
phân công
để lại
dành cho
cũ
giao lại
nhường
tín nhiệm
tin tưởng
phó mặc
đặt niềm tin
chuyển giao
giao cho
phân chia
ủy thác cho
Chia sẻ bài viết: