Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
để lại
để lại
Các từ đồng nghĩa:
di sản
tài sản
kho báu
hành trang
kỷ vật
dấu ấn
kho tàng
tặng phẩm
quà tặng
hậu duệ
thừa kế
chứng tích
kỷ niệm
dấu vết
tích lũy
để lại
những gì còn lại
tài liệu
bằng chứng
di vật
Chia sẻ bài viết: