Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ủy thác
ủy thác
Các từ đồng nghĩa:
ủy quyền
uỷ nhiệm
sự uỷ thác
sự ủy nhiệm
công việc ủy thác
nhiệm vụ
trách nhiệm
thẩm quyền
chỉ đạo
lềnh
mệnh lệnh
ủy viên
ủy ban
ký gửi
giao phó
phân công
ủy thác tài sản
ủy thác công việc
giao nhiệm vụ
ủy quyền đại diện
ủy quyền thực hiện
Chia sẻ bài viết: