Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dỗ
dỗ
Các từ đồng nghĩa:
dỗ dành
dỗ ngọt
dụ dỗ
thuyết phục
quyến rũ
cám dỗ
tận tình
vỗ về
nói ngọt
phỉnh
gạ
lôi kéo
nịnh hót
mỏi nhừ
nói chuyện ngọt ngào
dỗ dành
khuyên nhủ
động viên
an ủi
xoa dịu
thuyết phục nhẹ nhàng
Chia sẻ bài viết: