Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhận ra
nhận ra
Các từ đồng nghĩa:
phát hiện
nhận diện
tìm thấy
biết
nhận biết
nhìn thấy
khám phá
phát giác
thấy
cảm nhận
nhận thức
đánh giá
phân biệt
phát hiện ra
nhận ra
nhận dạng
khẳng định
xác định
điều tra
khám xét
Chia sẻ bài viết: