Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân hoá
phân hoá
Các từ đồng nghĩa:
phân chia
phân rã
phân hủy
giải thể
tan rã
tiêu tan
mổ xế
sụp đổ
nguyên tử hóa
tan chảy
biến đổi
chia tách
phân tách
phân loại
phân nhóm
phân lập
phân biệt
phân khúc
phân mảnh
phân hoá
Chia sẻ bài viết: