Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân rã
phân rã
Các từ đồng nghĩa:
tan rã
phân rã phóng xạ
phân hủy
thối rữa
hư hỏng
hư hỏi
mục nất
đổ nát
suy giảm
suy tàn
suy thoái
thoái hóa
vỡ vụn
sự phân rã
sự ra
ra
phân hủy
tình trạng đổ nát
phân rã hóa học
phân rã sinh học
phân rã vật chất
Chia sẻ bài viết: