Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiêu tan
tiêu tan
Các từ đồng nghĩa:
tiêu tan
tiêu phí
tiêu mòn
tiêu tan
biến mất
phung phí
uổng phí
lãng phí
cạn kiệt
xua tan
giải tán
phân tán
tán xạ
đổ đi
hao mòn
mất mát
tan biến
mất đi
hủy hoại
tiêu hủy
Chia sẻ bài viết: