Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giải thể
giải thể
Các từ đồng nghĩa:
giải thể
sự giải thể
sự giải tán
hủy bỏ
bãi bỏ
tan rã
sự tan rã
sự tan biến
tiêu tan
ngừng hoạt động
sự phân huỷ
sự chia rẽ
sự chia tay
sự biến mất
sự tan
sự tan rã
sự huỷ bỏ
sự hoà tan
sự rã ra
sự giải quyết
Chia sẻ bài viết: