giải thể - từ đồng nghĩa, giải thể - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- giải thể
- sự giải thể
- sự giải tán
- hủy bỏ
- bãi bỏ
- tan rã
- sự tan rã
- sự tan biến
- tiêu tan
- ngừng hoạt động
- sự phân huỷ
- sự chia rẽ
- sự chia tay
- sự biến mất
- sự tan
- sự tan rã
- sự huỷ bỏ
- sự hoà tan
- sự rã ra
- sự giải quyết