Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân bì
phân bì
Các từ đồng nghĩa:
ghen tị
đố kỵ
tị nạnh
so bì
so sánh
phân biệt
bất mãn
khó chịu
khó ở
khó tính
bực bội
cạnh tranh
đấu tranh
đối đầu
khó khăn
khó nhọc
khó khăn
khó chịu
khó tính
lục lạp
bảo quản
Chia sẻ bài viết: