Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ghen tị
ghen tị
Các từ đồng nghĩa:
ghen tức
ghen tuông
ghen tị quá mức
ghen ghét
đố kỵ
thèm muốn
hay ghen
ghen
nghen tuông
miễn cưỡng
lo lắng
e ngại
ghen tị với tài năng
ghen tị với vẻ đẹp
Chia sẻ bài viết: