Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tị nạnh
tị nạnh
Các từ đồng nghĩa:
tị nạnh
ghen tị
đố kỵ
so bì
suy bì
tị hiềm
tị nạn
người tị nạn
người lưu vong
người di cư
người di tản
người đào ngũ
người trốn thoát
người lánh nạn
dân tị nạn
người vô chủ
nơi trú ẩn
người bị bỏ trốn
trớn
tỵ nạn
Chia sẻ bài viết: