Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cạnh tranh
cạnh tranh
Các từ đồng nghĩa:
tranh đua
đua tranh
ganh đua
chạy đua
đùa
phấn đấu
tranh giành
đậu
kình địch
cạnh tranh
thử thách
chiến đấu
đụng độ
cố gắng
so tài
đối đầu
ganh ghét
tranh chấp
khó khăn
mạo hiểm
thách thức
Chia sẻ bài viết: