biên độ - từ đồng nghĩa, biên độ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- biên độ
- biên độ dao động
- biên độ sóng
- biên độ biến thiên
- biên độ tín hiệu
- biên độ cực đại
- biên độ tối thiểu
- biên độ sóng hình sin
- biên độ điện từ
- biên độ âm thanh
- biên độ ánh sáng
- biên độ dao động cơ
- biên độ dao động điện