Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phạm trù
phạm trù
Các từ đồng nghĩa:
khái niệm
phân loại
nhổm
phân nhóm
loài
danh mục
cấp độ
phần
lớp
khu vực
thứ hạng
danh sách
hạng mục
mắng
tầng lớp
chúng loại
đối tượng
mô hình
tiêu chí
khùng
Chia sẻ bài viết: