Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nước miếng
nước miếng - từ đồng nghĩa, nước miếng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
nước bọt
dài
nước dãi
tiết nước bọt
tuyến nước bọt
chảy nước dãi
bốt
đơm
hơi thở
nước miếng
dịch vị
dịch nhầy
dịch tiết
nước mắt
nước mũi
nước tiểu
nước ối
nước bọt nhân tạo
nước bọt tự nhiên
nước bọt khô
Chia sẻ bài viết: