nước tiểu
Các từ đồng nghĩa:
- nước đái
- tiết niệu
- đi tiêu
- bài tiết
- nước giải
- nước tiểu hóa
- nước tiểu thải
- nước tiểu sinh lý
- nước tiểu bệnh lý
- nước tiểu tự nhiên
- nước tiểu lỏng
- nước tiểu trong
- nước tiểu đục
- nước tiểu màu
- nước tiểu có mùi
- nước tiểu acid
- nước tiểu kiềm
- nước tiểu cô đặc
- nước tiểu loãng
- nước tiểu sinh ra