dịch nhầy
Các từ đồng nghĩa:
- niêm dịch
- dịch
- dịch thể
- dịch nhờn
- dịch lỏng
- dịch mủ
- dịch tiết
- dịch sinh lý
- dịch cơ thể
- dịch bạch huyết
- dịch dịch
- dịch nhầy nhớt
- dịch nhầy mũi
- dịch nhầy phế quản
- dịch nhầy ruột
- dịch nhầy âm đạo
- dịch nhầy miệng
- dịch nhầy mắt
- dịch nhầy khớp
- dịch nhầy phổi