nước bọt - từ đồng nghĩa, nước bọt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nước miếng
- dài
- nước dãi
- nước bọt
- bốt
- tiết nước bọt
- tuyến nước bọt
- chảy nước dãi
- đơm
- nước bọt miệng
- nước bọt sinh lý
- nước bọt tiết ra
- nước bọt tự nhiên
- nước bọt trong miệng
- nước bọt nhầy
- nước bọt ướt
- nước bọt chảy
- nước bọt dư thừa
- nước bọt lỏng
- nước bọt đặc