Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nổi bọt
nổi bọt
Các từ đồng nghĩa:
sủi bọt
sôi sục
sôi
sủi bọt
có bọt
như bọt
nổi bọt
sủi
bùng lên
dâng lên
bùng nổ
sôi lên
sôi động
khuấy động
khuấy
bốc lên
tâng lên
phun trào
vung vẩy
lăn tăn
xao động
Chia sẻ bài viết: