Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuấy động
khuấy động
Các từ đồng nghĩa:
kích thích
gây ra
khuấy
kích hoạt
gợi lên
thúc đẩy
làm sống động
làm náo nhiệt
làm rộn ràng
khuấy động
khuấy đảo
khuấy động phong trào
động viên
khơi dậy
gợi cảm hứng
làm bùng nổ
làm sôi nổi
làm choáng ngợp
làm cho hưng phấn
làm cho phấn khởi
Chia sẻ bài viết: