Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xao động
xao động
Các từ đồng nghĩa:
kích động
cảm động
phấn khích
rung rinh
rung động
xao xuyến
bối rối
lo âu
khích lệ
hưng phấn
xao xuyến
chao đảo
lung lay
dao động
không yên
bất an
hội họp
sôi nổi
nôn nao
thổn thức
Chia sẻ bài viết: