Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuấy
khuấy
Các từ đồng nghĩa:
quậy
khuấy động
kích động
di chuyển
thay đổi
xúc động
ảnh hưởng
kích thích
gây ra
làm xao động
làm rối
khuấy lên
khuấy động tâm trạng
khuấy động cảm xúc
khuấy động không khí
khuấy động sự chú ý
khuấy động tinh thần
khuấy động sự quan tâm
khuấy động đám đông
khuấy động sự phấn khích
Chia sẻ bài viết: