sủi bọt - từ đồng nghĩa, sủi bọt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sủi
- sục sôi
- sôi nổi
- sủi bong bóng
- bốt
- bùng nổ
- sôi sục
- sủi tăm
- sủi bọt khí
- sủi bọt nước
- sủi bọt biển
- sủi bọt trắng
- sủi bọt mịn
- sủi bọt lớn
- sủi bọt nhỏ
- sủi bọt êm
- sủi bọt mạnh
- sủi bọt nhẹ
- sủi bọt liên tục
- sủi bọt tạm thời