Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhún vai
nhún vai
Các từ đồng nghĩa:
nhún vai
nhũn
cái nhún vai
biểu cảm
chuyển động
cử chỉ
động tác
thái độ
hành động
phản ứng
tỏ ra
mặc kệ
không quan tâm
lắc vai
vung vãi
thả lỏng
nhún nhấy
điệu bộ
hơi nhún
nhún người
Chia sẻ bài viết: