Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thả lỏng
thả lỏng
Các từ đồng nghĩa:
buông lỏng
nỗi lòng
lỏng ra
giận
làm giãn ra
thư giãn
giải
giải nén
bớt căng thẳng
làm bớt căng thẳng
nghĩ ngợi
giải trí
chùng ra
lâm chung
thả sức
thả phanh
thả trôi
thả nổi
thả lỏng tâm trí
thả lỏng cơ thể
thả lỏng tinh thần
Chia sẻ bài viết: