vung vãi
Các từ đồng nghĩa:
- vãi
- vừng
- rải
- vung ra
- vãi ra
- vung vãi
- vung vãi bừa bãi
- vung tứ tung
- vung lung tung
- vung khắp nơi
- vùng xa
- vãi lung tung
- vãi tứ tung
- vãi khắp nơi
- vãi bừa bãi
- vãi ra khắp nơi
- vung vãi lộn xộn
- vung vãi không kiểm soát
- vung vãi bừa bãi