Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điệu bộ
điệu bộ
Các từ đồng nghĩa:
cử chỉ
hành động
điệu nghệ
diễn xuất
thái độ
tư thế
điệu đà
điệu bộ
múa may
vẻ ngoài
cách thể hiện
cách diễn đạt
cử động
điệu bộ không tự nhiên
điệu bộ làm duyên
điệu bộ phô trương
điệu bộ giả tạo
điệu bộ lố bịch
điệu bộ hài hước
điệu bộ ngớ ngẩn
Chia sẻ bài viết: