Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhúm
nhúm
Các từ đồng nghĩa:
nhổm
bố
nằm
siết
kép
bớp
ngắt
thực
véo
cậu
nhọn
giỡn
tởm
chèn ép
hẹp
co lại
dồn
nên
giục
kết
bát
Chia sẻ bài viết: