Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chèn ép
chèn ép
Các từ đồng nghĩa:
đè nén
kìm hãm
lấn át
áp bức
đè bẹp
chen lấn
gò ép
bức bách
cản trở
khống chế
trấn áp
đè nén
bóp méo
bóp nghẹt
kìm kẹp
thống trị
đè ép
bức ép
gò bó
kim cương
Chia sẻ bài viết: