Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bớp
bớp
Các từ đồng nghĩa:
bớp
vỡ
tát
đành
gở
chạm
đáp
thúi
hất
quặt
bừng
vỗ nhẹ
đánh nhẹ
đánh khẽ
vỗ tay
vợ đầu
bóp nhẹ
bóp tai
bóp đầu
bóp má
Chia sẻ bài viết: