Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhúc nhích
nhúc nhích
Các từ đồng nghĩa:
xê dịch
cử động
di chuyển
chuyển động
đổi chỗ
chuyên chở
dỗi
nhấc
thúc đẩy
kích động
hoạt động
bước
hành động
chuyển
sự chuyển động
sự di chuyển
sự xê dịch
thay đổi
đống
di dịch
Chia sẻ bài viết: