Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhấc
nhấc
Các từ đồng nghĩa:
nhấc lên
nặng
nâng lên
nâng cao
đưa lên
giơ lên
kéo dậy
bốc
bốc lên
di chuyển lên
dựng lên
trục
nhỏ
cất
đổ lên
tăng
tâng lên
bừng
ngẩng
cuốn đi
Chia sẻ bài viết: