Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhào nặn
nhào nặn
Các từ đồng nghĩa:
đực
hình thành
định hình
mô hình hóa
điêu khắc
rền
gia công
tạo hình
chế tác
sáng tạo
biến đổi
thay đổi
phát triển
xây dựng
tạo ra
chế biến
làm ra
tinh chỉnh
cải tiến
điều chỉnh
Chia sẻ bài viết: