Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điêu khắc
điêu khắc
Các từ đồng nghĩa:
điêu khắc
nghệ thuật điêu khắc
tưởng
tượng đài
tượng trưng
hình khối
hình tượng
nghệ nhân
nghệ sĩ
chạm khắc
khắc hoạ
tạo hình
mô hình
điêu khắc gia
điêu khắc mỹ thuật
điêu khắc gỗ
điêu khắc đá
điêu khắc kim loại
điêu khắc đất sét
nghệ thuật tạo hình
Chia sẻ bài viết: