Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rền
rền
Các từ đồng nghĩa:
rền rĩ
rền rĩ
than vãn
thẫn thờ
khóc lóc
khóc
nức nở
phàn nàn
tiếng rền rĩ
tiếng khóc than
khóc thét
kêu gào
hú hét
thút thít
oa oa
rít
sấm rền
súng nổ rền
tiếng vang
âm vang
Chia sẻ bài viết: