Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhà cách mạng
nhà cách mạng - từ đồng nghĩa, nhà cách mạng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
cách mạng
lật đổ
nổi loạn
bạo loạn
tiền phong
tạo kỷ nguyên
đấu tranh
khởi nghĩa
cải cách
đổi mới
chống đối
phản kháng
xung kích
thay đổi
đột phá
dấn thân
tiến bộ
cách tân
thay thế
khởi động
Chia sẻ bài viết: