Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xung kích
xung kích - từ đồng nghĩa, xung kích - synonym
Các từ đồng nghĩa:
xung phong
tiền phong
đi đầu
lực lượng xung kích
chiến sĩ xung kích
đội xung kích
vai trò xung kích
hành động xung kích
tham gia
đối đầu
chống lại
khởi xướng
dấn thân
mạo hiểm
thực hiện
thực thi
đảm nhận
gánh vác
đối mặt
thách thức
Chia sẻ bài viết: