Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phản kháng
phản kháng
Các từ đồng nghĩa:
phản đối
chống lại
đối kháng
chống
đối lập với
kháng cự
phản kháng lại
phản ứng
chống đối
kháng nghị
phản kháng xã hội
phản kháng chính trị
phản kháng quân sự
phản kháng dân sự
phản kháng mạnh mẽ
phản kháng quyết liệt
phản kháng bạo lực
phản kháng hòa bình
phản kháng có tổ chức
phản kháng tự phát
Chia sẻ bài viết: