Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tinh chất
tinh chất
Các từ đồng nghĩa:
bản chất
cốt lõi
cốt yếu
thực chất
tinh hoa
tinh túy
bản thể
cơ sở
yếu tố
tinh chất
nguyên tắc
khía cạnh
mấu chốt
đặc điểm
nét đặc trưng
tinh thần
hồn cốt
cốt yếu
tinh túy
cốt lõi
Chia sẻ bài viết: