thành tố
Các từ đồng nghĩa:
- thành phần
- yếu tố
- bộ phận
- cấu phần
- thành phần cấu tạo
- nguyên tố
- mảnh ghép
- phân tử
- đơn vị
- cơ sở
- thành tố ngữ pháp
- thành tố ngữ nghĩa
- thành tố ngữ âm
- thành tố ngữ điệu
- thành tố văn bản
- thành tố hình thức
- thành tố nội dung
- thành tố cấu trúc
- thành tố logic
- thành tố biểu đạt