Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nêm
nêm
Các từ đồng nghĩa:
cái nệm
ném
cái chêm
chêm
chén
bửa bằng nêm
chẻ bằng nêm
mũi nhọn
wedge
én
chen vào
dấn vào
ký gửi
cái chén
đẫm
thóc
xen vào
khoét
khoan
gác
đẩy
Chia sẻ bài viết: