Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thóc
thóc
Các từ đồng nghĩa:
lữa
gào
thóc giống
hạt lúa
hạt thóc
lúa mì
lúa nước
lúa mùa
lúa nếp
lúa tẻ
hạt ngũ cốc
cây lúa
ruộng lúa
đồng lúa
mùa gặt
hạt giống
nông sản
nông nghiệp
thóc lúa
thóc mùa
Chia sẻ bài viết: