Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gác
gác
Các từ đồng nghĩa:
đạt
để
nằm
gác chân
gác tay
để sang một bên
tạm gác
gác lại
gác bài
gác tình
để lại
dỗi
trì hoãn
nghĩ
lùi
xếp lại
bỏ qua
quen
dừng lại
ngừng
Chia sẻ bài viết: