Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoét
khoét
Các từ đồng nghĩa:
đảo
nạo vét
vượt
cao
xẻng
khai thác
múc
khoan
đực
bởi
làm rỗng
làm trống
làm sạch
làm sâu
khoét sâu
khoét rỗng
khoét lỗ
khoét đất
khoét gỗ
khoét đá
Chia sẻ bài viết: