Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mũi nhọn
mũi nhọn
Các từ đồng nghĩa:
mũi nhọn
điểm cốt yếu
điểm trọng tâm
tổ mũi nhọn
ngành sản xuất mũi nhọn
mũi tiến công
hưởng
chĩa
nhàm
chỉ ra
đầu nhọn
mõm nhọn
kim khắc
vạch ra
sự sâu sắc
điểm lý thú
gốc
điềm
mắt
vấn đề
Chia sẻ bài viết: