Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoan
khoan
Các từ đồng nghĩa:
chờ
chờ đợi
mong chờ
mong mỏi
đói
trì hoãn
hoãn lại
tạm dừng
dừng lại
thời gian chờ đợi
thời gian ngừng hoạt động
khoảng thời gian
sự chờ đợi
tạm thời
giữ lại
đổi chỗ
chờ mong
khoan thai
khoan dung
khoan khoái
khoan sức
Chia sẻ bài viết: